Tuần
1
(Từ 26/8 đến 30/8 năm 2019)
|
Tuần 22
(Từ 4/4 đến 8/ 5 năm 2020 )
|
Tuần
2
(Từ 2/9 đến 8/9 năm 2019)
|
Tuần 23
(Từ 11 / 5đến 15/5 năm 2020)
|
Tuần
3
(Từ 9/9 đến năm 14/9 2019)
|
Tuần 24
(Từ 11/5 đến 22/5 năm 2020 )
|
Tuần
4
(Từ 16/9 đến 21/9 năm 2019)
|
Tuần 25
(Từ 25/5 đến 29/5 năm 2020)
|
Tuần
5
(Từ 23/9 đến 29/9 năm 2019)
|
Tuần 26
(Từ 1/6 đến 6/6 năm 2020)
|
Tuần 6 |
Tuần 27 (Từ 8/5 đến 14/5 năm 2020)
|
Tuần
7
(Từ 7/ 10 đến 11/10 năm 2019)
|
Tuần 28
(Từ 15/6 đến 21/6 năm 2020)
|
Tuần
8
(Từ 14/8 đến 18/8 năm 2019)
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần
9
(Từ 21 /9đến 27 /9 năm 2019)
|
Tuần 29
(Từ 22/6 đến 26/6 năm 2020 )
|
Tuần
10
(Từ 28 /10 đến 1/11 năm 2019
|
Tuần 30
(Từ 29/ 6 đến 5/7 năm 2020 )
|
Tuần
11
(Từ 4/11 đến 9/11năm 2019)
|
Tuần 31
(Từ6/7 đến 10 /7 năm 2020)
|
Tuần
12
(Từ 11/11 đến 15 /11năm 2019)
|
Tuần
|
Tuần
13
(Từ
đến năm 2019)
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần
14
(Từ 25 /11 đến 29/11 năm 2019)
|
Tuần
(Từ6/7 đến 10 /7 năm 2020)
|
Tuần
15
(Từ 2/12 đến6/12 năm 2019)
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần
16
(Từ 9/12 đến 13/12năm 2019)
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần
17
(Từ 16/12/đến 21/12năm 2019 )
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần
18
(Từ23/12 đến29/12 năm 2019)
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần 19
(Từ 06 /1 đến 11/ 1 năm 2020 )
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần 20
(Từ 13 đến 18 năm 2020 )
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|
Tuần21
(Từ 20 /1 đến 25 /1năm 2020 )
|
Tuần
(Từ
đến năm )
|