KẾ HOẠCH TUẦN |
TUẦN 1 Từ 3/8 đến 9/8 năm 2015 | TUẦN 21 Từ 4/1 đến 10/1 năm 2016 |
TUẦN 2 Từ 10/8 đến 16/8 năm 2015 | TUẦN 22 Từ 11 / 1đến17 /1 năm 2016 |
TUẦN 3 Từ 31/ 8đến 6/9 năm 2015 | TUẦN 23 Từ 18/ 1đến23 /1 năm 2016 |
TUẦN 4 Từ 7/9 đến 13/ 9 năm 2015 | TUẦN 24 Từ 25/ 1đến 31/1 năm 2016 |
TUẦN 5 Từ 14/ 9đến 20/ 9năm 2015 | TUẦN 25 Từ 1/2 đến 7/ 2năm 2016 |
TUẦN 6 Từ / đến / năm 201 | TUẦN 26 Từ 8/ 2đến 14/2 năm 2016 |
TUẦN 7 Từ / đến / năm 201 | TUẦN 27 Từ 15/ 2đến 21/ 2năm 2016 |
TUẦN 8 Từ 5/ 10đến11 /10 năm 2015 | TUẦN 28 Từ 22/2 đến 28 / 2năm 2016 |
TUẦN 9 Từ 12/10 đến18 / 10năm 2015 | TUẦN 29 Từ 29 /2đến 6/ 3năm 2016 |
TUẦN 10 Từ 19/10 đến 25/10 năm 2015 | TUẦN 30 Từ 7/3 đến 13/3 năm 2016 |
TUẦN 11 Từ 26/ 10 đến 31/10 năm 2015 | TUẦN 31 Từ 14/ 3đến 20/3 năm 2016 |
TUẦN 12 Từ 2/11 đến8 /11 năm 2015 | TUẦN 32 Từ 21/3 đến27 / 3 năm 2016 |
TUẦN 13 Từ 9/11 đến 15/ 11năm 2015 | TUẦN 33 Từ 28/3 đến3 /4 năm 2016 |
TUẦN 14 Từ 16/11 đến 22/ 11năm 2015 | TUẦN 34 Từ 4/ 4đến10 /4 năm 2016 |
TUẦN 15 Từ 23/ 11 đến29 /11 năm 2015 | TUẦN 35 Từ 11/4 đến 17/ 4năm 2016 |
TUẦN 16 Từ 30/ 11đến 6/12 năm 2015 | TUẦN 36 Từ18 /4đến 24/4 năm 2016 |
TUẦN 17 Từ 7/12 đến 13/12 năm 2015 | TUẦN 37 Từ25 /4 đến 30/ 4năm 2016 |
TUẦN 18 Từ 14/12 đến20 / 12năm 2015 | TUẦN 38 Từ 2/5 đến 8/5 năm 2016 |
TUẦN 19 Từ 21/12 đến 27/12 năm 2015 | TUẦN 38 Từ / đến / năm 201 |
TUẦN 20 Từ 28 /12/2015 đến 3/1/2015 | TUẦN Từ đến năm 201 |